DANH MỤC SẢN PHẨM

CPU Intel Core i5-12400F (2.5GHz turbo 4.4GHz | 6 nhân 12 luồng | 18MB Cache | LGA1700)

Mã SP: CPUI208 | Bảo hành: 36 Tháng | Tình trạng: Liên hệ

Lượt xem: 11491  |  (0 đánh giá)

Giá gốc : 4.490.000 đ Trả góp 0%
Giá hiện tại : 2.899.000 đ (Tiết kiệm: 1.591.000 đ)
Mô tả tóm tắt sản phẩm
  • Thế hệ: Intel i5 Gen 12 Alder Lake
  • Socket: LGA1700
  • Số nhân/luồng: 6/12
  • Xung nhịp: Base 2.50GHz Boost 4.40GHz
  • Bộ nhớ đệm (Cache): 18MB
  • TDP: 117W
Xem thêm
Quà tặng và Ưu đãi

Note: Sản phẩm sale dịp sinh nhật số lượng có hạn, khi hết số lượng sale sẽ trở về giá gốc.

YÊU CẦU ĐẶT HÀNG
Hotline tư vấn
1800.6321

SẢN PHẨM CÒN HÀNG TẠI

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

Bảo hành chính hãng tới 5 năm Bảo hành tận nơi siêu tốc 3h Đổi mới khi lỗi 30 ngày đầu Trả góp lãi suất 0% Giao hàng toàn quốc

HOTLINE HỖ TRỢ

Tổng đài miễn cước: 1800.6321 Tư Vấn PC: 0967.135.876 Tư Vấn Laptop: 0964.812.876 Kỹ Thuật Hà Nội: 0243.877.7777 - Nhánh 1 Kỹ Thuật TPHCM: 0243.877.7777 - Nhánh 2

Thông tin sản phẩm CPU Intel Core i5-12400F (2.5GHz turbo 4.4GHz | 6 nhân 12 luồng | 18MB Cache | LGA1700)

CPU Intel Core i5-12400F là bộ vi xử lý "quốc dân" dành cho gaming thuộc thế hệ Alder Lake mới nhất, được thiết kế và sản xuất dựa trên quy trình Intel 7 mang tính bước ngoặt.

 

Hiệu năng đột phá

CPU Intel Core i5-12400F
Được xây dựng dựa trên kiến trúc Intel 7 hoàn toàn mới, Core i5-12400F đã có một bước nhảy vọt về hiệu năng khi có mức IPC (chu kỳ trên mỗi xung nhịp) tăng lên đến 2 con số, cung cấp hiệu năng mạnh mẽ cho các ứng dụng và trò chơi đòi hỏi khắt khe.

 

16 làn PCIe 5.0

16 làn PCIe 5.0
Ở thời điểm ra mắt của Intel Core i5-12400F thì chưa có chiếc card đồ họa phổ thông nào có công nghệ PCIe 5.0, nhưng bạn có thể yên tâm là PCIe 5.0 hoàn toàn có thể tương thích ngược với các card màn hình chuẩn PCIe 4.0 và 3.0 hiện nay và vài năm nữa vẫn có thể nâng cấp thoải mái.

 

4 làn PCIe 4.0

4 làn PCIe 4.0
Ngoài 16 làn PCIe 5.0, Intel Core i5-12400F còn có thêm 4 làn PCIe 4.0, bạn có thể trang bị cho hệ thống của mình 1 chiếc SSD NVMe Gen 4 với tốc độ có thể lên tới 16 GT/s. Giờ đây việc tải hệ điều hành, Game hay các ứng dụng dung lượng lớn sẽ chỉ mất vài giây.

 

18 MB Intel Smart Cache

18 MB Intel Smart Cache
Với việc tăng gấp đôi bộ nhớ đệm thông minh từ 12 MB trên i5-11400F của thế hệ trước lên 18 MB trên i5-12400F, thời gian phản hồi và tải game trên hệ thống của bạn sẽ nhanh hơn, khung hình (FPS) cao hơn và ít bị Drop hơn.

 

Hỗ trợ cả RAM DDR5 và DDR4


Được thiết kế có khả năng hỗ trợ cả RAM DDR4 và DDR5 bạn có thể thoải mái lựa chọn giữa hiệu năng khá, giá thành vừa phải của DDR4 và hiệu năng đỉnh cao, nhiều tính năng mới nhưng giá khá cao tại thời điểm hiện tại của DDR5. Bạn có thêm sự lựa chọn và nếu bạn chọn DDR4 cho hiện tại thì khả năng nâng cấp lên DDR5 sau này cũng giúp hệ thống của bạn lâu "lỗi thời" hơn.

 

Không có nhân đồ họa tích hợp

Không có nhân đồ họa tích hợp
Được thiết kế và xây dựng tập trung tối đa cho các game thủ, những người chắc chắn sẽ phải trang bị cho mình những mẫu card màn hình rời để có thể chơi được các tựa game yêu thích, vì vậy bộ vi xử lý i5-12400F không có nhân đồ họa tích hợp sẵn để giảm chi phí sản xuất.

Video

Đánh giá, nhận xét sản phẩm
Sao trung bình
0
rate
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
Hỏi và Đáp ( 0 Bình luận )

Thông số kỹ thuật

Loại sản phẩm CPU - Bộ vi xử lý
Hãng sản xuất Intel
Thiết yếu Bộ sưu tập sản phẩm,12th Generation Intel Core™ i5 Processors
Tên mã,Alder Lake trước đây của các sản phẩm
Phân đoạn thẳng,Desktop
Số hiệu Bộ xử lý,i5-12400F
Tình trạng,Launched
Ngày phát hành,Q1'22
Thuật in thạch bản,Intel 7
Điều kiện sử dụng,PC/Client/Tablet
Thông tin kỹ thuật CPU Số lõi,6
# of Performance-cores,6
# of Efficient-cores,0
Số luồng,12
Tần số turbo tối đa,4.40 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency,4.40 GHz
Performance-core Base Frequency,2.50 GHz
Bộ nhớ đệm,18 MB Intel Smart Cache
Total L2 Cache,7.5 MB
Processor Base Power,65 W
Maximum Turbo Power,117 W
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ),128 GB
Các loại bộ nhớ,Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa,2
Băng thông bộ nhớ tối đa,76.8 GB/s
Các tùy chọn mở rộng Direct Media Interface (DMI) Revision,4.0
Max # of DMI Lanes,8
Khả năng mở rộng,1S Only
Phiên bản PCI Express,5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express,Up to 1x16+4 |  2x8+4
Số cổng PCI Express tối đa,20
Thông số gói Hỗ trợ socket,FCLGA1700 |  FCBGA1700
Cấu hình CPU tối đa,1
Thông số giải pháp Nhiệt,PCG 2020C
TJUNCTION,100°C
Kích thước gói,45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến Intel Gaussian & Neural Accelerator,3.0
Intel Thread Director,Không
Tăng cường học sâu Intel Deep Learning Boost (Intel DL Boost)
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane™
Công Nghệ Intel Speed Shift
Công Nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0,Không
Công nghệ Intel Turbo Boost,2.0
Công nghệ siêu Phân luồng Intel
Công nghệ ảo hóa Intel (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel VT-x với bảng trang mở rộng
Intel 64
Bộ hướng dẫn,64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn,Intel SSE4.1 |  Intel SSE4.2 |  Intel AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Intel Volume Management Device (VMD)
Bảo mật & độ tin cậy Intel AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel OS Guard
Bit vô hiệu hoá thực thi
Intel Boot Guard
Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE)
Intel Control-Flow Enforcement Technology

 

Xem thêm thông số