linh_vat

DANH MỤC SẢN PHẨM

CPU Intel Core i9-14900KS (Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 3.2Ghz - Turbo 6.2Ghz - Cache 36MB)

Mã SP: 0 | Bảo hành: 36 Tháng | Tình trạng: Còn hàng

Lượt xem: 595  |  (0 đánh giá)

Giá gốc : 22.999.000 đ Trả góp 0%
Giá hiện tại : 18.499.000 đ (Tiết kiệm: 4.500.000 đ)
Mô tả tóm tắt sản phẩm
  • Tên mã: RAPTOR Lake Refresh
  • Thuật in thạch bản: Intel 7
  • Số lõi: 24 / Số luồng: 32
  • Tần số turbo tối đa: 6.2 GHz
  • Tần số cơ sở của P-core: 3.2 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.7 GHz)
  • Bộ nhớ đệm: 36 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 32 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 150 W (Công suất turbo Tối đa: 253 W)
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1700
Xem thêm
Hotline tư vấn
1800.6321

SẢN PHẨM CÒN HÀNG TẠI

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

Bảo hành chính hãng tới 5 năm Bảo hành tận nơi siêu tốc 3h Đổi mới khi lỗi 30 ngày đầu Trả góp lãi suất 0% Giao hàng toàn quốc

HOTLINE HỖ TRỢ

Tổng đài miễn cước: 1800.6321 Tư Vấn PC: 0967.135.876 Tư Vấn Laptop: 0964.812.876 Kỹ Thuật Hà Nội: 0243.877.7777 - Nhánh 1 Kỹ Thuật TPHCM: 0243.877.7777 - Nhánh 2

Thông tin sản phẩm CPU Intel Core i9-14900KS (Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 3.2Ghz - Turbo 6.2Ghz - Cache 36MB)

Intel Core i9-14900KS là CPU có hiệu suất cao nhất từng được Intel xây dựng, sử dụng cấu trúc kết hợp hiệu năng để tối ưu hóa việc chơi game, sáng tạo nội dung và năng suất của bạn.

Video

Đánh giá, nhận xét sản phẩm
Sao trung bình
0
rate
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
Hỏi và Đáp ( 0 Bình luận )

Thông số kỹ thuật

Danh MụcThông Tin
Thiết yếu  
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm Intel® Core™ i9 processors (14th gen)
Tên mã Products formerly Raptor Lake
Phân đoạn thẳng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i9-14900KS
Thuật in thạch bản Intel 7
Giá đề xuất cho khách hàng $689.00-$699.00
Thông tin kỹ thuật CPU  
Số lượng lõi vật lý 24
Số P-core 8
Số E-core 16
Tổng số luồng 32
Tần số turbo tối đa 6.2 GHz
Tần số Intel® Thermal Velocity Boost 6.2 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 5.9 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 5.7 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 4.5 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 3.2 GHz
Tần số Cơ sở E-core 2.4 GHz
Bộ nhớ đệm 36 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L2 32 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 150 W
Công suất Turbo Tối đa 253 W
Thông tin bổ sung  
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q1'24
Có sẵn Tùy chọn nhúng No
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet
Thông số bộ nhớ  
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ) 192 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 5600 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 89.6 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Yes
GPU Specifications  
Tên GPU ‡ Intel® UHD Graphics 770
Tần số cơ sở đồ họa 300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1.65 GHz
Đầu ra đồ họa eDP 1.4b
Đơn Vị Thực Thi 32
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 4096 x 2160 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 7680 x 4320 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ Trợ DirectX* 12
Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
Hỗ trợ OpenCL* 3.0
Multi-Format Codec Engines 2
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® Yes
Công nghệ video HD rõ nét Intel® Yes
Số màn hình được hỗ trợ ‡ 4
ID Thiết Bị 0xA780
Các tùy chọn mở rộng  
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) 4.0
Số Làn DMI Tối đa 8
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1x16+4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Thông số gói  
Hỗ trợ socket FCLGA1700
Cấu hình CPU tối đa 1
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
Nhiệt độ vận hành tối đa 100 °C
Các công nghệ tiên tiến  
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0
Intel® Thread Director Yes
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) Yes
Công Nghệ Intel® Speed Shift Yes
Intel® Adaptive Boost Technology Yes
Intel® Thermal Velocity Boost Yes
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2.0
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ Yes
Intel® 64 ‡ Yes
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1
Trạng thái chạy không Yes
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao Yes
Công nghệ theo dõi nhiệt Yes
Intel® Volume Management Device (VMD) Yes
Bảo mật & độ tin cậy  
Intel vPro® Eligibility ‡ Intel vPro® Enterprise
Intel® Threat Detection Technology (TDT) Yes
Intel® Active Management Technology (AMT) ‡ Yes
Intel® Standard Manageability (ISM) ‡ Yes
Intel® Remote Platform Erase (RPE) ‡ Yes
Intel® One-Click Recovery ‡ Yes
Yêu cầu đủ điều kiện Intel® Hardware Shield ‡ Yes
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel® Yes
Intel® Total Memory Encryption - Multi Key Yes
Intel® AES New Instructions Yes
Khóa bảo mật Yes
Intel® OS Guard Yes
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ Yes
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡ Yes
Intel® Boot Guard Yes
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC) Yes
Công nghệ Ảo hóa Intel® với Redirect Protection (VT-rp) ‡ Yes
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ Yes
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ Yes
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ Yes
Xem thêm thông số