01 KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN (Miền Bắc)
02 KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN (Miền Nam)
03 TƯ VẤN CAMERA, THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
04 HỖ TRỢ KỸ THUẬT, BẢO HÀNH
Tổng Đài Kỹ thuật - Bảo Hành: 0243.877.7777 Nhánh 1
Hotline Bảo Hành: 083.5555.938
ZaloHotline Kỹ Thuật: 0396.164.356
05 GÓP Ý, KHIẾU NẠI, PHẢN ÁNH DỊCH VỤ
Tất cả danh mục
CHÍNH SÁCH
HỖ TRỢ
Mã SP: 0 | Bảo hành: 12 Tháng | Tình trạng: Liên hệ
Lượt xem: 570 | (0 đánh giá)
SẢN PHẨM CÒN HÀNG TẠI
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | Máy in laser |
Thương hiệu | Brother |
Model | MFC-L2701DW |
Chức năng |
In,Quét,Copy,Fax
|
Loại máy in |
Monochrome Laser Printer
|
Kích thước |
409 mm x 398.5 mm x 316.5 mm
|
Tốc độ in |
Up to 30 / 32 ppm (A4/Letter)
|
Loại giấy |
Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper
|
Khổ giấy |
A4, Letter, A5, A5 (Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio
|
Sức chứa giấy tối đa |
Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper
|
In | |
Độ phân giải |
Up to 600 x 600 dpi, HQ1200 (Up to 2400 x 600 dpi) quality
|
Loại giấy in đc 2 mặt |
Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper
|
2 mặt khổ giấy | A4 |
Xử lý giấy | |
Dầu vào giấy - Khay giấy #1 |
Loại giấy: Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper
Số tờ tối đa: Up to 250 sheets |
Đầu vào giấy - Khe nạp bằng tay |
Loại giấy: 60 to 163gsm
Số tờ tối đa: 1 sheets |
Khay nạp giấy tự động (ADF) | Up to 35 sheets |
Đầu ra giấy |
Up to 100 sheets of 80 gsm plain paper
|
Copy | |
Kiểu copy | Đen trắng |
Độ rộng bản Copy |
A4 (ADF/FB): 204 mm
LTR (ADF/FB): 210 mm |
Bản sao tối đa |
Sort/Stacks up to 99 pages
|
Hỗ trợ thu phóng | 25% to 400% |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Giao diện kết nối | |
USB | USB 2.0 |
LAN |
10Base-T/100Base-TX
|
Wireless LAN |
EEE 802.11b/g/n (Infrastructure/Ad-hoc Mode)
IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct™) |
Scan | |
Scan màu | Có |
Scan đen trắng | Có |
Độ sâu màu | 30 bit colour |
Thang màu xám |
Đầu vào: 10 bit colour processing
Đầu ra: 8 bit colour processing |
Độ phân giải |
Up to 19,200 × 19,200 dpi
Up to 600 x 2400 dpi |
Độ phân giải ADF |
Up to 600 × 600 dpi
|
Độ rộng quét ADF |
Width 147.3 to 215.9 mm
|
Độ dài quét ADF |
Length 147.3 to 355.6 mm
|
Fax | |
Tính tương thích |
ITU-T Group Super G3
|
Tốc độ modem | 33.6 Kbps |
Độ rộng quét |
A4 (ADF): 208 mm
A4 (FB): 204 mm LTR (ADF/FB): 208 mm |
Thanh màu xám - đơn sắc | 8bit / 256 levels |
Độ phân giải dọc - màu | 203 dpi |
Độ phân giải dọc - đơn sắc | 98 dpi |
Nhóm | Up to 20 groups |
Khả năng chuyển phát |
Up to 258 Locations
|
Khả năng quay số nhanh |
Up to 200 locations
|
Tự động quay số | Có |
Bộ nhớ truyền |
Up to 400 pages (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG)
|
Phát hiện hết giấy |
Up to 400 pages (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG)
|
Màn hình và bộ nhớ | |
Màn hình |
16 characters x 2 lines
|
Dung lượng bộ nhớ | 32 MB |
Trọng lượng | 11.4 kg |
Nguồn cấp |
220 - 240 V AC 50/60Hz
|
Tiêu chuẩn nguồn | Approx. 510 W |
Công suất tiêu thụ | Approx. 60 W |
Độ ồn |
LpAm = 50 dB(A)
|
Điều kiện hoạt động | 10 to 32 °C |
Bảo mật mạng không dây |
SMTP-AUTH, SNMP v3
|
Hỗ trợ hệ điều hành | |
Windows |
Windows XP Home Edition, XP Professional Edition, XP professional x64 Edition, Server 2003 (Network only), Server 2003 x64 Edition (Network only), Vista, Server 2008 (Network only), Server 2008 R2 (Network only), 7, 8, 8.1, Server 2012(Network only), Server 2012 R2(Network only)
|
Mac |
macOS X v10.7.5, 10.8.x, 10.9.x
|
Linux |
CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment)
|
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Mã SP: PRBR015
Thông số sản phẩm
Mã SP: PRBR011
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm