01 KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN (Miền Bắc)
02 KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN (Miền Nam)
03 TƯ VẤN CAMERA, THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
04 HỖ TRỢ KỸ THUẬT, BẢO HÀNH
Tổng Đài Kỹ thuật - Bảo Hành: 0243.877.7777 Nhánh 1
Hotline Bảo Hành: 083.5555.938
ZaloHotline Kỹ Thuật: 0396.164.356
05 GÓP Ý, KHIẾU NẠI, PHẢN ÁNH DỊCH VỤ
Tất cả danh mục
CHÍNH SÁCH
HỖ TRỢ
Mã SP: PRCN004 | Bảo hành: 12 Tháng | Tình trạng: Liên hệ
Lượt xem: 2296 | (0 đánh giá)
SẢN PHẨM CÒN HÀNG TẠI
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Thông tin sản phẩm Máy in Canon Laser LBP6030W
Bạn đang tìm kiếm một máy in đáng tin cậy, hiệu suất cao và đáp ứng mọi nhu cầu in ấn của bạn? Canon Laser LBP6030W chắc chắn là một lựa chọn hàng đầu với tốc độ in ấn vượt trội và chất lượng đáng kinh ngạc.
Với tốc độ in khổ A4 lên tới 18 trang/phút và khổ Letter lên đến 19 trang/phút, Canon Laser LBP6030W đảm bảo bạn không phải chờ đợi lâu để có được bản in hoàn chỉnh. Thời gian in bản đầu tiên xấp xỉ 7,8 giây giúp bạn tiết kiệm thời gian đáng kể.
Với độ phân giải in 600 x 600dpi và công nghệ lọc ảnh chất lượng 2400 (tương đương) × 600dpi, mọi bản in từ Canon Laser LBP6030W đều sắc nét, rõ ràng và đẹp mắt. Công nghệ này mang lại chất lượng hình ảnh tuyệt vời cho cả văn bản và hình ảnh.
Máy in Canon Laser LBP6030W không chỉ nhanh chóng in ấn mà còn có khả năng linh hoạt trong việc xử lí giấy. Với khả năng chọn chế độ in giấy A4, B5, A5, Legal, Letter, và nhiều loại khổ giấy khác, bạn có thể dễ dàng đáp ứng nhu cầu in ấn đa dạng của mình.
Máy in được trang bị kết nối USB 2.0 tốc độ cao, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị. Ngoài ra, Canon Laser LBP6030W cũng hỗ trợ kết nối mạng Wi-Fi 802.11b/g/n, cho phép bạn in trực tiếp từ các thiết bị di động thông qua ứng dụng Canon Mobile Printing.
Trường Máy in Canon Laser LBP6030W tiết kiệm năng lượng với mức tiêu thụ điện thấp. Thêm vào đó, máy tuân thủ tiêu chuẩn Ngôi sao năng lượng, giúp giảm tiêu thụ điện năng và bảo vệ môi trường.
Với mức công suất khuyến nghị hàng tháng từ 200 - 800 trang và chu trình nhiệm vụ hàng tháng lên đến 5.000 trang, Canon Laser LBP6030W thực sự là một người bạn đồng hành đáng tin cậy cho mọi công việc in ấn của bạn.
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | Máy in | ||
Thương hiệu | Canon | ||
Model | Canon laser LBP6030W | ||
In | |||
Phương pháp in | In laser đen trắng | ||
Tốc độ in | Khổ A4: | 18 trang/phút | |
Khổ Letter: | 19 trang/phút | ||
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | ||
Chất lượng in ảnh nhờ Công nghệ lọc ảnh chất lượng | 2400 (tương đương) × 600dpi | ||
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
10 giây hoặc ít hơn | ||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ 7,8 giây | ||
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ tắt máy) |
Xấp xỉ 1 giây | ||
Ngôn ngữ in | UFR II LT | ||
Xử lí giấy | |||
Khay nạp giấy (chuẩn) | 150 tờ (định lượng 80g/m2) | ||
Khay đỡ bản in | 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống) (định lượng 80g/m2) |
||
Khổ giấy | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL Khổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9mm x Chiều dài 188 đến 355,6mm |
||
Định lượng giấy | 60 đến 163g/m2 | ||
Loại giấy | Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư | ||
Kết nối giao tiếp và phần mềm | |||
Kết nối USB | USB 2.0 tốc độ cao | ||
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11b/g/n (WPS Easy Set Up) | ||
Kết nối giao tiếp mạng | In: | LPD, RAW, WSD-Print | |
Quản lí: | SNMPv1, SNMPv3, SLP TCP/IP Các dịch vụ ứng dụng: WINS (IPv4), DHCP, BOOTP, RARP, DHCPv6 (IPv6), Auto IP, mDNS, DNS, DDNS |
||
An ninh mạng | WEP, WPA-PSK(TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK(TKIP/AES-CCMP) | ||
In từ thiết bị di động | Ứng dụng in Canon Mobile Printing | ||
Hệ điều hành tương thích*2 | Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Mac OS 10.6.x~10.9*3, Linux*3, Citrix |
||
Thông số kĩ thuật chung | |||
Màn hình điều khiển | 3 màn hình LED, 3 phím nhấn tác vụ | ||
Dung lượng bộ nhớ | 32MB | ||
Kích thước (W x D x H) | 364 x 249 x 199mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 5,0kg (không bao gồm ống mực) | ||
Mức ồn*4 | Khi đang vận hành: | Công suất âm: | 6,53B hoặc thấp hơn |
Mức nén âm: | 49,3dB | ||
Khi ở chế độ chờ: | Công suất âm: | Yên tĩnh | |
Nén âm: | Yên tĩnh | ||
Mức tiêu thụ điện tối đa | 840W hoặc thấp hơn | ||
Mức tiêu thụ điện trung bình | Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 320W | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 1,8W (kết nối USB) Xấp xỉ 2,8W (kết nối mạng không dây) |
||
Khi tắt máy: | Xấp xỉ 0,8 W (kết nối USB) Xấp xỉ 1,6W (kết nối mạng không dây) |
||
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng | 0,48kWh/tuần | ||
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10~30°C | |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) | ||
Nguồn điện chuẩn | 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | ||
Cartridge mực*6 | Cartridge mực 325 | 1.600 trang (Cartridge mực đi kèm: 700 trang) |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*7 | Lên tới 5.000 trang | ||
Công suất khuyến nghị/tháng | 200 - 800 trang |
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Mã SP: PRBR015
Thông số sản phẩm
Mã SP: PRBR011
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm