linh_vat

DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy in mã vạch HPRT ELITE

Mã SP: 0 | Bảo hành: 24 Tháng | Tình trạng: Còn hàng

Lượt xem: 166  |  (0 đánh giá)

Giá khuyến mại : 8.490.000 đ
Mô tả tóm tắt sản phẩm
  • Công nghệ in: In nhiệt gián tiếp hoặc trực tiếp
  • Độ phân giải: 203 dpi / 300 dpi
  • RAM: 128 MB
  • Kích thước: 308 × 250 × 180 mm
  • Trọng lượng: 2,9 kg
Xem thêm
Hotline tư vấn
1800.6321

SẢN PHẨM CÒN HÀNG TẠI

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

Bảo hành chính hãng tới 5 năm Bảo hành tận nơi siêu tốc 3h Đổi mới khi lỗi 30 ngày đầu Trả góp lãi suất 0% Giao hàng toàn quốc

HOTLINE HỖ TRỢ

Tổng đài miễn cước: 1800.6321 Tư Vấn PC: 0967.135.876 Tư Vấn Laptop: 0964.812.876 Kỹ Thuật Hà Nội: 0243.877.7777 - Nhánh 1 Kỹ Thuật TPHCM: 0243.877.7777 - Nhánh 2

Thông tin sản phẩm Máy in mã vạch HPRT ELITE

Đạt hiệu suất in mạnh mẽ 108mm với 5 ips, máy in mã vạch HPRT ELITE là sự lựa chọn lý tưởng của mọi công ty, doanh nghiệp. Trang bị màn hình LCD màu 2,4 ” cùng các phím thao tác trực quan, cho phép người dùng cấu hình máy in mà không cần kết nối với PC. Đầu in TPH tự động phát hiện độ phân giải để điều chỉnh cho phù hợp, hỗ trợ hai cặp cảm biến truyền để tương thích với các loại phương tiện khác nhau.

 

Tính năng chính

Tính năng chính

Đánh giá, nhận xét sản phẩm
Sao trung bình
0
rate
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
Hỏi và Đáp ( 0 Bình luận )

Thông số kỹ thuật

Loại sản phẩm Máy in mã vạch
Thương hiệu HPRT
Model PRIME
Phương pháp in In nhiệt gián tiếp hoặc trực tiếp
Độ phân giải 203 dpi (8 chấm / mm)
Tốc độ in 5 ips (203dpi) / 4 ips (300dpi)
Chiều rộng in 108 mm (203dpi), 106 mm (300dpi)
Chiều dài in 2.286 mm (203dpi), 1.524 mm (300dpi)
RAM 128 MB
Flash 256 MB
Ngôn ngữ lập trình ZPL-II, EPL2, DPL
Kết nối USB loại B, RS232, Ethernet, USB HOST
Bluetooth, Wi-Fi
Cảm biến Phát hiện mở khung in, Phát hiện cuối ruy-băng, Phát hiện hết giấy, Phát hiện quá nhiệt TPH, 2 cảm biến nhìn xuyên cố định, Cảm biến phản xạ toàn dải
Mã vạch

Code 39, Code 93, EAN 8/13 (add on 2 & 5), UPC A/E (add on 2 & 5), I 2 of 5 & I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, Codabar, Code 128 (subset A, B, C), EAN 128, RPS 128, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight, Post NET, ITF 14, China Postal Code, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM, GS1 DataBar, German Post Code, Planet 11 & 13 digit, Japanese Postnet, I 2 of 5 with human readable check digit, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 , Logmars, Code 11, Code 49, Cadablock


2D: PDF417, Data matrix code, Maxi Code, QR code, Micro PDF417, Micro QR code, Aztec code

Nguồn điện đầu vào AC 100~240V, 50/60 Hz
Phông chữ Alphanumeric, simplified Chinese, traditional Chinese, 29 international character sets
Kích thước

308×250×180 mm

Trọng lượng 2.9 kg
Xem thêm thông số