01 KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN (Miền Bắc)
02 KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN (Miền Nam)
03 TƯ VẤN CAMERA, THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
04 HỖ TRỢ KỸ THUẬT, BẢO HÀNH
Tổng Đài Kỹ thuật - Bảo Hành: 0243.877.7777 Nhánh 1
Hotline Bảo Hành: 083.5555.938
ZaloHotline Kỹ Thuật: 0396.164.356
05 GÓP Ý, KHIẾU NẠI, PHẢN ÁNH DỊCH VỤ
Tất cả danh mục
CHÍNH SÁCH
HỖ TRỢ
Mã SP: 0 | Bảo hành: 24 Tháng | Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 913 | (0 đánh giá)
SẢN PHẨM CÒN HÀNG TẠI
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Thông tin sản phẩm Máy in mã vạch HPRT ALPHA
Máy in mã vạch HPRT ALPHA sở hữu thiết kế module của đầu in giúp tháo rời và lắp rắp dễ dàng. Chức năng tự động nhận dạng đầu máy in với độ phân giải lên đến 300 dpi, cho phép tự động cấu hình máy in mà không cần cài đặt PC. Trang bị dung lượng lưu trữ siêu lớn, RAM DDR2 128 MB, Flash 256 MB. Vỏ ngoài màu đen cứng cáp đảm bảo bền bỉ sau 1 thời gian dài sử dụng
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | Máy in mã vạch |
Thương hiệu | HPRT |
Model | ALPHA |
Phương pháp in | In nhiệt gián tiếp hoặc trực tiếp |
Độ phân giải | 203 dpi / 300 dpi |
Tốc độ in | 8 ips (203dpi) / 6 ips (300dpi) |
Chiều rộng in | 108 mm (203dpi) / 106 mm (300dpi) |
Chiều dài in | 2.286 mm (203dpi) / 1.524 mm (300dpi) |
RAM | 128 MB |
Flash | 256 MB |
Ngôn ngữ lập trình | ZPL-II, EPL2, DPL |
Kết nối | USB Loại B, Nối tiếp, Ethernet Bluetooth, Wi-Fi |
Cảm biến | Phát hiện giấy ra, phát hiện ruy-băng, phát hiện đầu in bên trái, phát hiện nhiệt độ đầu in, Cảm biến vết đen |
Mã vạch | 1D: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN8, EAN13, UCC/EAN128, UPC-A, UPC-E, MSI, PLESSEY, POSTNET,RSS-Stacked, GS1 DataBar, Code 11 2D: QR Code, PDF417, DataMatrix, Aztec |
Loại giấy | Giấy gấp hoặc giấy cuộn, nhãn cắt khuôn, giấy đánh dấu màu đen |
Nguồn điện đầu vào | AC 100~240V, 50/60 Hz |
Phông chữ | Alphanumeric, Simplified Chinese, Traditional Chinese, 29 International Character Sets |
Code Pages |
UPC-A,UPC-E,EAN 128,Codabar,Code 128Code 39, Code 93, EAN-8,EAN-13,UCC/EAN-128, Post NET, ITF 14, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM, GS1 DataBar, German Post Code, Planet 11 & 13, Japanese Postnet, Interleaved 2 of 5, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5, Logmars, Code 11 Code 49, Cadablock, PDF417, Data matrix code, Maxi Code, QR code, Micro PDF471, Aztec |
Kích thước |
252×201×181 mm |
Trọng lượng | 1.95 kg |
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm