DANH MỤC SẢN PHẨM

Đầu ghi camera DAHUA DHI-NVR4216-4KS2/L (16 cổng)

Mã SP: CAAH053 | Bảo hành: 24 Tháng | Tình trạng: Liên hệ

Lượt xem: 1338  |  (0 đánh giá)

Giá hiện tại : 2.745.000 đ
Mô tả tóm tắt sản phẩm
  • Kênh ghi hình: 16 kênh IP
  • Hỗ trợ kết nối camera: Tối đa 8MP
  • Hỗ trợ ghi hình: 1080p@30 fps
  • Hỗ trợ ổ cứng: 10TB
  • Chuẩn nén tín hiệu: Smart H.265 / H.265 / Smart H.264 / H.264 / MJPEG
  • Kết nối xuất hình: 1 × VGA, 1 × HDMI
Xem thêm
YÊU CẦU ĐẶT HÀNG
Hotline tư vấn
1800.6321

SẢN PHẨM CÒN HÀNG TẠI

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

Bảo hành chính hãng tới 5 năm Bảo hành tận nơi siêu tốc 3h Đổi mới khi lỗi 30 ngày đầu Trả góp lãi suất 0% Giao hàng toàn quốc

HOTLINE HỖ TRỢ

Tổng đài miễn cước: 1800.6321 Tư Vấn PC: 0967.135.876 Tư Vấn Laptop: 0964.812.876 Kỹ Thuật Hà Nội: 0243.877.7777 - Nhánh 1 Kỹ Thuật TPHCM: 0243.877.7777 - Nhánh 2
Đánh giá, nhận xét sản phẩm
Sao trung bình
0
rate
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
Hỏi và Đáp ( 0 Bình luận )

Thông số kỹ thuật

Loại sản phẩm Đầu ghi camera
Thương hiệu Dahua
Model DAHUA DHI-NVR4216-4KS2/L
Hệ thống
Bộ xử lý chính Industrial-grade embedded processor
Hệ điều hành Linux
Giao diện hoạt động Web / hoạt động trong GUI cục bộ
Bảo vệ chu vi bằng máy ảnh
Performance 8 kênh
Tìm kiếm AI
Tìm kiếm hình ảnh theo kênh, thời gian và loại sự kiện
Nhận diện khuôn mặt
Performance 4 kênh
Thuộc tính khuôn mặt
6 thuộc tính: Giới tính, tuổi, kính, biểu cảm, khẩu trang và râu
Tìm kiếm AI
Tìm kiếm hình ảnh theo kênh, thời gian và thuộc tính khuôn mặt
SMD Plus
Performance 12 kênh
Tìm kiếm AI
Tìm kiếm theo phân loại mục tiêu (con người, phương tiện)
Video
Kênh truy cập 16
Băng thông mạng
Access: 160 Mbps; Storage: 160 Mbps; Forward: 64 Mbps
Độ phân giải
8MP; 6MP; 5MP; 4MP; 3MP; 1080p; 720p; D1
Khả năng giải mã 8 × 1080p@30 fps
Đầu ra video 1 × VGA output, 1 × HDMI output
Multi-screen Display 1 , 4, 8, 9, 16 views
Third-party Camera Access ONVIF; RTSP
Chuẩn nén
Video
Smart H.265/H.265/Smart H.264/H.264/MJPEG
Âm thanh PCM/G711A/G711U/G726/AAC
Mạng
Giao thức mạng
HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; UPnP; SNMP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; DDNS; FTP; Alarm Server; IP Search (Support Dahua IP camera; DVR; NVS; etc.); P2P; auto register
Mobile Phone Access Android; iOS
Khả năng tương tác ONVIF(profile T/S/G); CGI; SDK
Trình duyệt Chrome; IE9 or later; firefox
Record Playback
Phát lại đa kênh Up to 16 channels
Chế độ ghi âm
Manual record; alarm recording; SMD recording; smart recording
Lưu trữ Local HDD; network
Sao lưu USB storage device
Chức năng phát lại
1. Play/pause/stop/slow/quick/backward/by frame

2. Full screen, backup (video clip/file), partial zoom in, and audio on/off
Disk Group
Báo động
Báo động chung
Phát hiện chuyển động, che mặt, mất video, thay đổi cảnh, cảnh báo PIR, cảnh báo bên ngoài IPC
Báo động bất thường
Ngắt kết nối máy ảnh, lỗi lưu trữ, đầy đĩa, xung đột IP, xung đột MAC, đăng nhập bị khóa và an ninh mạng
Báo động thông minh
Nhận diện khuôn mặt, bảo vệ phần cứng, IVS, đếm người, bản đồ nhiệt và cảnh báo SMD
Liên kết báo động
Ghi âm, ảnh chụp nhanh, âm thanh, bộ rung, nhật ký, cài đặt trước và email
Cổng kết nối
Đầu vào âm thanh 1 × đầu vào RCA
Đầu ra âm thanh 1 × đầu ra RCA
Ổ cứng
2 cổng SATA III, tối đa 10 TB cho một ổ cứng HDD. Dung lượng ổ cứng tối đa thay đổi theo nhiệt độ môi trường
Đầu vào báo động 4
Đầu ra báo động 2
USB
2 (1 × USB2.0 phía trước; 1 × USB2.0 mặt sau)
HDMI 1 (hỗ trợ đầu ra độ phân giải lên đến 4K)
VGA 1
Mạng
Cổng Ethernet tự thích ứng 1 × RJ-45, 10/100/1000 Mbps
Thông tin chung
Nguồn cấp 12 V DC, 4 A
Điện năng tiêu thụ
< 10 W (không bao gồm HDD, chạy không tải)
Khối lượng tịnh 1,51 kg (3,33 lb)
Trọng lượng thô 2,76 kg (6,08 lb)
Kích thước sản phẩm
375 mm × 282,4 mm × 53 mm (14,76 "× 11,12" × 2,09 ") (Rộng × L × Cao)
Kích thước gói hàng
141 mm × 433 mm × 366 mm (5,55 "× 17,05" × 14,41 ") (Rộng × L × Cao)
Điều kiện hoạt động
–10 ° C đến +55 ° C (+10 ° F đến +131 ° F)
Điều kiện bảo quản 0 ° C đến +40 ° C (32 ° F đến 104 ° F)
Độ ẩm hoạt động 10℅ ~ 93℅
Độ ẩm lưu trữ 30% ~ 85%
Độ cao hoạt động 3000 m (9842,52 ft)
Cài đặt Desktop mounted
Chứng chỉ
CE: EN62368-1; EN55032,EN55024, EN55035, EN61000-3-2, EN61000-3-3 EN50130-4
FCC: Part 15 Subpart B
Xem thêm thông số