DANH MỤC SẢN PHẨM

CPU Intel Celeron G6900 (Up To 3.40 GHz | 2 nhân 2 luồng | 4MB Cache | LGA1700)

Mã SP: CPUI225 | Bảo hành: 36 Tháng | Tình trạng: Liên hệ

Lượt xem: 2103  |  (0 đánh giá)

Giá hiện tại : 1.449.000 đ
Mô tả tóm tắt sản phẩm
  • Thế hệ: Intel Celeron Gen 12 Alder Lake
  • Socket: LGA1700 
  • Số nhân / luồng: 2/2
  • Xung nhịp: 3.4GHz
  • Bộ nhớ đệm (Cache): 4MB
  • Điện năng tiêu thụ (TDP): 46W
Xem thêm
YÊU CẦU ĐẶT HÀNG
Hotline tư vấn
1800.6321

SẢN PHẨM CÒN HÀNG TẠI

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

Bảo hành chính hãng tới 5 năm Bảo hành tận nơi siêu tốc 3h Đổi mới khi lỗi 30 ngày đầu Trả góp lãi suất 0% Giao hàng toàn quốc

HOTLINE HỖ TRỢ

Tổng đài miễn cước: 1800.6321 Tư Vấn PC: 0967.135.876 Tư Vấn Laptop: 0964.812.876 Kỹ Thuật Hà Nội: 0243.877.7777 - Nhánh 1 Kỹ Thuật TPHCM: 0243.877.7777 - Nhánh 2

Thông tin sản phẩm CPU Intel Celeron G6900 (Up To 3.40 GHz | 2 nhân 2 luồng | 4MB Cache | LGA1700)

CPU Intel Celeron G6900 là bộ xử lý được xây dựng để mang lại hiệu năng có thể giúp bạn học tập và giải trí theo cách hoàn toàn mới với mức giá thành rất phải chăng.

 

16 làn PCIe 5.0


Ở thời điểm ra mắt của Intel Celeron G6900 thì chưa có chiếc card đồ họa phổ thông nào có công nghệ PCIe 5.0, nhưng bạn có thể yên tâm là PCIe 5.0 hoàn toàn có thể tương thích ngược với các card màn hình chuẩn PCIe 4.0 và 3.0 hiện nay và vài năm nữa vẫn có thể nâng cấp thoải mái.

 

4 làn PCIe 4.0


Ngoài 16 làn PCIe 5.0, Intel Celeron G6900 còn có thêm 4 làn PCIe 4.0, bạn có thể trang bị cho hệ thống của mình 1 chiếc SSD NVMe Gen 4 với tốc độ có thể lên tới 16 GT/s. Giờ đây việc tải hệ điều hành, Game hay các ứng dụng dung lượng lớn sẽ chỉ mất vài giây.

 

Hỗ trợ cả RAM DDR5 và DDR4


Được thiết kế có khả năng hỗ trợ cả RAM DDR4 và DDR5 bạn có thể thoải mái lựa chọn giữa hiệu năng khá, giá thành vừa phải của DDR4 và hiệu năng đỉnh cao, nhiều tính năng mới nhưng giá khá cao tại thời điểm hiện tại của DDR5. Bạn có thêm sự lựa chọn và nếu bạn chọn DDR4 cho hiện tại thì khả năng nâng cấp lên DDR5 sau này cũng giúp hệ thống của bạn lâu "lỗi thời" hơn.

 

Đồ họa tích hợp mạnh mẽ


Intel Celeron G6900 có nhân đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 710, được xây dựng dựa trên kiến trức Intel Iris Xe hoàn toàn mới mang đến đồ họa tích hợp có sức mạnh tương đương với dòng card rời GT 710 của Nvidia để hỗ trợ trải nghiệm chơi game phong phú hơn, nâng cao hiệu suất 3D và xử lý hình ảnh nhanh hơn cho người thiết kế và sáng tạo.

 

Quạt tản nhiệt đi kèm được nâng cấp


Tản stock của CPU Intel thế hệ Alder Lake lần này đã có nhiều cải tiến đáng giá như cách bố trí các lá tản có luồng khí động học tối ưu hơn. Được sản xuất trên quy trình Intel 7 (10 nanometer) hoàn toàn mới cùng với socket LGA1700 (1700 chân tiếp xúc) cho hiệu quả năng lượng tốt hơn, mức tiêu thụ điện năng Turbo tối đa chỉ 46W, bạn có thể hoàn toàn yên tâm sử dụng Celeron G6900 với các tác vụ nặng mà không cần chi thêm kinh phí để mua thêm tản nhiệt bên ngoài.

Video

Đánh giá, nhận xét sản phẩm
Sao trung bình
0
rate
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
Hỏi và Đáp ( 0 Bình luận )

Thông số kỹ thuật

Loại sản phẩm CPU - Bộ vi xử lý
Hãng sản xuất Intel
Thiết yếu Bộ Sưu Tập Sản Phẩm,Bộ xử lý chuỗi Intel Celeron G
Tên mã,Alder Lake trước đây của các sản phẩm
Phân đoạn thẳng,Desktop
Số hiệu Bộ xử lý,G6900
Tình trạng,Launched
Ngày phát hành,Q1'22
Thuật in thạch bản,Intel 7
Điều kiện sử dụng,PC/Client/Tablet
Thông tin kỹ thuật CPU Số lõi,2
# of Performance-cores,2
# of Efficient-cores,0
Số luồng,2
Performance-core Base Frequency,3.40 GHz
Bộ nhớ đệm,4 MB Intel Smart Cache
Total L2 Cache,2.5 MB
Processor Base Power,46 W
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ),128 GB
Các loại bộ nhớ,Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa,2
Băng thông bộ nhớ tối đa,76.8 GB/s
Các tùy chọn mở rộng Direct Media Interface (DMI) Revision,4.0
Max # of DMI Lanes,8
Khả năng mở rộng,1S Only
Phiên bản PCI Express,5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express ‡,Up to 1x16+4 |  2x8+4
Số cổng PCI Express tối đa,20
Thông số gói Hỗ trợ socket,FCLGA1700 |  FCBGA1700
Cấu hình CPU tối đa,1
Thông số giải pháp Nhiệt,PCG 2020C
TJUNCTION,100°C
Kích thước gói,45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến Intel Gaussian & Neural Accelerator,3.0
Intel Thread Director,Không
Tăng cường học sâu Intel Deep Learning Boost (Intel DL Boost),Có
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane™ ‡,Có
Công Nghệ Intel Speed Shift,Có
Công Nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 ‡,Không
Công nghệ Intel Turbo Boost ‡,Không
Công nghệ siêu Phân luồng Intel ‡,Không
Công nghệ ảo hóa Intel (VT-x) ‡,Có
Công nghệ ảo hóa Intel cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡,Có
Intel VT-x với bảng trang mở rộng ‡,Có
Intel 64 ‡,Có
Bộ hướng dẫn,64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn,Intel SSE4.1 |  Intel SSE4.2 |  Intel AVX2
Trạng thái chạy không,Có
Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao,Có
Công nghệ theo dõi nhiệt,Có
Intel Volume Management Device (VMD),Có
Bảo mật & độ tin cậy Intel AES New Instructions,Có
Khóa bảo mật,Có
Intel OS Guard,Có
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡,Có
Intel Boot Guard,Có
Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE),Có
Intel Control-Flow Enforcement Technology,Có

 

Xem thêm thông số