01 KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN (Miền Bắc)
02 KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN (Miền Nam)
03 TƯ VẤN CAMERA, THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
04 HỖ TRỢ KỸ THUẬT, BẢO HÀNH
Tổng Đài Kỹ thuật - Bảo Hành: 0243.877.7777 Nhánh 1
Hotline Bảo Hành: 083.5555.938
ZaloHotline Kỹ Thuật: 0396.164.356
05 GÓP Ý, KHIẾU NẠI, PHẢN ÁNH DỊCH VỤ
Tất cả danh mục
CHÍNH SÁCH
HỖ TRỢ
Mã SP: HDKT020 | Bảo hành: 36 Tháng | Tình trạng: Liên hệ
Lượt xem: 3487 | (0 đánh giá)
SẢN PHẨM CÒN HÀNG TẠI
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Thông tin sản phẩm Ổ cứng SSD Kingston NV1 250GB (M.2 NVMe Gen3 x4 | 2.100/1.100MB/s | SNVS/250G)
Ổ cứng SSD Kingston NV1 250GB là giải pháp lưu trữ có tốc độ đọc/ghi lên tới 2.100/1.100MB/giây, nhanh gấp 3-4 lần ổ SSD SATA và nhanh gấp 35 lần so với một ổ cứng HDD truyền thống. Ổ NV1 tiêu tốn ít năng lượng hơn, tỏa ra nhiệt thấp hơn và có thời gian tải nhanh hơn.
SSD Kingston NV1 250GB sử dụng công nghệ NVMe (Non-Volatile Memory Express) là một giao tiếp liên lạc và trình điều khiển tận dụng băng thông cao của PCIe cho tốc độ đọc/ghi lên tới 2.100/1.100MB/giây, cung cấp khả năng lưu trữ, tốc độ và khả năng tương thích vượt trội.
Nhờ thiết kế một mặt M.2 2280 (22x80mm), ổ NV1 dễ dàng tích hợp vào các máy tính xách tay mỏng nhẹ hay các bo mạch chủ có khe cắm M.2 được đặt trong các hệ thống có không gian lắp đặt hạn chế (SFF).
Ổ cứng SSD NVMe củng cố các giải pháp lưu trữ tiêu chuẩn ngành và ổ cứng Kingston NV1 250GB hỗ trợ đầy đủ các giải pháp tối ưu như S.M.A.R.T; TRIM, Volatile Write Cache, cho độ bền ước tính lên đến 60TBW.
Video
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Kingston |
Model | NV1 250GB |
Chuẩn ổ cứng | SSD M.2 |
Kiểu bộ nhớ | 3D-NAND TLC |
Dung lượng | 250GB |
Chuẩn giao tiếp | NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4 |
Tốc độ đọc | 2100MB/s |
Tốc độ ghi | 1100MB/s |
Tiêu thụ điện năng | 5mW Nghỉ / 85.5mW T.bình / 0.99W (Tối đa) Đọc / 1.5W (Tối đa) Ghi |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C~85°C |
Nhiệt độ vận hành | 0°C~70°C |
Độ rung khi hoạt động | 2,17G (7-800 Hz) |
Độ rung khi không hoạt động | 20G (20-1000Hz) |
Độ bền | ~ 60TBW |
Kích thước | 22 mm x 80 mm x 2,1 mm |
Trọng lượng | 7 g |
Thông số sản phẩm
Mã SP: 0
Thông số sản phẩm
Mã SP: 0
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Mã SP: HDKT027
Thông số sản phẩm
Mã SP: HDAD023
Thông số sản phẩm