01 KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN (Miền Bắc)
02 KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN (Miền Nam)
03 TƯ VẤN CAMERA, THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
04 HỖ TRỢ KỸ THUẬT, BẢO HÀNH
Tổng Đài Kỹ thuật - Bảo Hành: 0243.877.7777 Nhánh 1
Hotline Bảo Hành: 083.5555.938
ZaloHotline Kỹ Thuật: 0396.164.356
05 GÓP Ý, KHIẾU NẠI, PHẢN ÁNH DỊCH VỤ
Tất cả danh mục
CHÍNH SÁCH
HỖ TRỢ
Mã SP: 0 | Bảo hành: 36 Tháng | Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 1439 | (0 đánh giá)
SẢN PHẨM CÒN HÀNG TẠI
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Thông tin sản phẩm Ổ cứng SSD Kingston FURY Renegade 1TB (M.2 NVMe Gen 4 x 4 | Đọc 7300Mb - Ghi 6000Mb/s)
Ổ cứng SSD Kingston FURY Renegade 1TB tận dụng bộ điều khiển NVMe Gen 4x4 và NAND 3D TLC, Kingston FURY Renegade SSD tạo ra tốc độ đọc/ghi siêu nhanh, lên đến 7.300/6.000MB/giây1 và lên đến 1.000.000 IOPS để mang đến trải nghiệm chơi game đỉnh cao và ổn định.
Kích thước M.2 mỏng gọn, Kingston FURY Renegade 1TB mạnh mẽ để nâng tầm cho dàn máy và máy tính xách tay của bạn.
Chiếm thế thượng phong với tốc độ đỉnh cao của Gen 4x4 với tốc độ đọc 7.300Mb và tốc độ ghi lên tới 6.000Mb/giây và hiệu năng lên đến 1.000.000 IOPS.
Tải về tất cả các tựa game và DLC mới nhất hiện có. Hiệu năng cùng các mức dung lượng cao lên đến 4TB2 để lưu trữ trò chơi và nội dung đa phương tiện bạn yêu thích.
Khả năng tản nhiệt nâng cao giúp ổ Kingston FURY Renegade 1TB của bạn luôn mát khi sử dụng với cường độ cao. Tạo ra hiệu năng cao hơn cho những không gian nhỏ hẹp trong máy tính chơi game và bo mạch chủ.
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | Ổ cứng SSD |
Hãng sản xuất | Kingston |
Kích thước | M.2 2280 |
Giao diện NVMe PCIe 4.0 | NVMe PCIe 4.0 x4 |
Dung lượng | 1TB |
Bộ điều khiển | Phison E18 |
NAND | 3D TLC |
Tốc độ đọc | 7.300MB |
Tốc độ ghi | 6.000MB |
Tốc độ đọc 4k | 900.000 IOPS |
Tốc độ ghi 4k | 1.000.000 IOPS |
Tổng số byte được ghi | 1,0PBW |
Tiêu thụ điện năng | Nghỉ 5mW / Trung bình 0,33W / Đọc 2,8W (TỐI ĐA)/ Ghi 6,3W (TỐI ĐA) |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C~85°C |
Nhiệt độ vận hành | 0°C~70°C |
Kích thước | 80mm x 22mm x 2,21mm |
Trọng lượng | 7g |
Độ rung hoạt động | Tối đa 2,17G (7-800Hz) |
Độ rung không hoạt động | Tối đa 20G (20-1000Hz) |
Tuổi thọ trung bình | 1.800.000 |
Thông số sản phẩm
Mã SP: 0
Thông số sản phẩm
Mã SP: 0
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Mã SP: HDKT027
Thông số sản phẩm
Mã SP: HDAD023
Thông số sản phẩm