01 KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN (Miền Bắc)
02 KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN (Miền Nam)
03 TƯ VẤN CAMERA, THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
04 HỖ TRỢ KỸ THUẬT, BẢO HÀNH
Tổng Đài Kỹ thuật - Bảo Hành: 0243.877.7777 Nhánh 1
Hotline Bảo Hành: 083.5555.938
ZaloHotline Kỹ Thuật: 0396.164.356
05 GÓP Ý, KHIẾU NẠI, PHẢN ÁNH DỊCH VỤ
Tất cả danh mục
CHÍNH SÁCH
HỖ TRỢ
Mã SP: 0 | Bảo hành: 24 Tháng | Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 1108 | (0 đánh giá)
SẢN PHẨM CÒN HÀNG TẠI
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Thông tin sản phẩm Máy chiếu BenQ MS550 (SVGA (800x 600) | 3600Lm | DLP)
Máy chiếu BenQ MS550 có độ sáng lên tới 3600 lumen, cho phép các bài thuyết trình được trình chiếu rõ ràng, thúc đấy thảo luận, cộng tác và ghi chú trong những căn phòng lớn hơn. Độ sáng cao cho phép ngay cả những người tham gia ngồi ở vị trí xa hơn cũng có thể nhìn rõ bài thuyết trình của bạn. Chất lượng hình ảnh và màu sắc cũng được đẩy mạnh nhằm phục vụ tốt cho cuộc họp diễn ra suôn sẻ và thuận lợi.
Với độ tương phản và độ phân giải SVGA, máy chiếu BenQ MS550 hiển thị màu đen trung thực, từ đó cho khả năng đọc và xác định 1 cách rõ ràng. Độ phân giải cao giúp tăng độ rõ nét cho hình ảnh đen trắng hoặc có màu, giảm tình trạng nhức, mỏi mắt để bạn và những người theo dõi có thể tập trung vào nội dung hơn.
Đầu vào HDMI kép cùng với đầu vào VGA kép được thiết kế nhằm mục đích cho phép kết nối nhiều máy tính xách tay hoặc thiết bị di động mà không cần mất thời gian setup hoặc hỗ trợ CNTT.
Chiếu hình ảnh lên đến 100 inch từ khoảng cách 3,98m. Dễ dàng chia sẻ công việc, thuyết trình trong phòng họp có không gian vừa hoặc nhỏ mà không gặp khó khăn trong việc điều chỉnh hình ảnh của máy chiếu
Loại bỏ hiệu ứng hình thang khi máy chiếu được đặt lệch tâm, chẳng hạn như đặt ở trên đầu bàn, tính năng Keystone căn chỉnh hình ảnh 1 cách dễ dàng cho dù đặt ở bất kì vị trí nào |
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | Máy chiếu |
Thương hiệu | BenQ |
Model | BenQ MS550 |
Hệ thống trình chiếu | DLP |
Độ phân giải thực | SVGA(800x 600) |
Độ phân giải hỗ trợ |
VGA (640 x 480) đến WUXGA_RB(1920 x 1200)
|
Độ sáng (ANSI lumens) | 3600 |
Tỷ lệ tương phản (FOFO) | 20,000:1 |
Màu hiển thị | 1,07 tỷ màu |
Tỷ lệ khung hình gốc |
Độ phân giải gốc 4:3 (có thể lựa chọn 5 tỷ lệ khung hình)
|
Nguồn sáng | Đèn |
Công suất điện nguồn sáng | 200W |
Tuổi thọ nguồn sáng* | Bình thường 5000 giờ Tiết kiệm 10000 giờ SmartEco 10000 giờ LampSave 15000 giờ |
Thông số Quang học | |
Tỷ lệ khoảng cách máy chiếu tới màn chiếu | 1.96~2.15 |
Tỷ lệ Zoom | 1.1X |
Điều chỉnh Keystone | Dọc: ± 30 độ |
Độ lệch trình chiếu | 110%±2.5% |
Kích thước hình ảnh | 30"~300" |
Tần số ngang | 15K~102KHz |
Tốc độ quét dọc | 23~120KHz |
Âm thanh | |
Loa | 2W |
Giao diện | |
PC (D-sub) | x 1 |
Cổng ra màn hình D-sub 15 chân | x 1 |
Cổng vào S-Video Mini DIN 4 chân | x 1 |
Đầu vào video Composite (RCA) | x 1 |
HDMI | x 2 |
USB Type Mini B | x 1 |
Cổng ra Âm thanh - jack 3,5mm | x 1 |
Cổng ra Âm thanh - jack 3,5mm | x 1 |
RS232 (DB-9 chân) | x 1 |
Đầu thu IR | x 2 |
Thanh bảo vệ | x 1 |
Khả năng tương thích | |
Tương thích HDTV | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Tương thích Video | NTSC, PAL, SECAM |
Môi trường | |
Nguồn điện cung cấp | AC 100 to 240 V, 50/60 Hz |
Năng lượng tiêu thụ (Typical ) | 270W |
Năng lượng tiêu thụ (Standby) | <0,5W |
Tiếng ồn âm thanh (Typ./Eco.) | 33/29 dBA (Chế độ Bình thường/Tiết kiệm) |
Nhiệt độ hoạt động | 0~40℃ |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước (W x H x D) (mm) | 296 x 120 x 221 |
Trọng lượng tịnh (Kg / lbs) | 2.3 kg |
Phụ kiện (Tiêu chuẩn) | Thùng đựng carton Thùng carton nâu+ Tay cầm nhựa+ Đục lỗ Điều khiển (Kèm pin) Dây nguồn Hướng dẫn nhanh Thẻ bảo hành Dây cáp VGA (D-sub 15pin) |
Phụ kiện Tùy chọn | Bộ đèn dự phòng Giá treo trần Kính 3D |
OSD (Hiển thị trên màn hình) | |
Ngôn ngữ OSD |
Arabic/Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/Japanese/ Korean/
Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/ Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/TraditionalChinese/Vietnamese /Farsi (30 Languages) |
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm