01 KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN (Miền Bắc)
02 KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN (Miền Nam)
03 TƯ VẤN CAMERA, THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
04 HỖ TRỢ KỸ THUẬT, BẢO HÀNH
Tổng Đài Kỹ thuật - Bảo Hành: 0243.877.7777 Nhánh 1
Hotline Bảo Hành: 083.5555.938
ZaloHotline Kỹ Thuật: 0396.164.356
05 GÓP Ý, KHIẾU NẠI, PHẢN ÁNH DỊCH VỤ
Tất cả danh mục
CHÍNH SÁCH
HỖ TRỢ
Mã SP: NWHC006 | Bảo hành: Tháng | Tình trạng: Liên hệ
Lượt xem: 1273 | (0 đánh giá)
SẢN PHẨM CÒN HÀNG TẠI
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG
HOTLINE HỖ TRỢ
Thông tin sản phẩm Dây cáp mạng COMMSCOPE Cat 6 AMP (m)
Dây cáp mạng COMMSCOPE Cat 6 AMP một loại dây cáp viễn thông được ưa chuộng sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng, bạn có thể dễ dàng bắt gặp loại dây cáp này ở bất cứ đâu như gia đình, văn phòng, chi nhánh. Dây cáp mạng Cat6 trên thị trường hiện cũng đang tràn lan rất nhiều đơn vị, các thương hiệu dây cáp mạng với chất lượng và giá thành khác nhau điều này kiến cho quý khách hàng gặp nhiều khó khăn trong việc chọn lựa.
Sở hữu kích thước lớn hơn và được sử dụng phần lớn trong hệ thống mạng LAN (mạng nội bộ), cáp mạng Cat6 hãng Commscope/AMP có cấu tạo đặc biệt hoàn thiện hơn so với dòng sản phẩm Cat5e.
Cáp mạng Commscope/AMP CAT6 sở hữu đường kính dây cáp lớn hơn. Vỏ cáp mạng được thêm vào nhiều thành phần phụ gia, giúp lớp vỏ thêm dẻo dai hơn, chịu được các ảnh hưởng mạnh từ môi trường bên ngoài. Sản phẩm bao gồm vỏ bọc nhưa dẻo, 4 cặp dây xoắn đôi và lõi gia cường hình chữ thâp. Dây dẫn của cáp mạng được sản xuất từ nguyên liệu đồng nguyên chất dạng cứng, lõi gia cường được cải tiến thành hình chữ thập giúp vừa giúp dây có sức căng tốt, vừa phân tách các cặp xoắn đôi tránh hiện tượng chồng chéo dẫn tới suy giảm tín hiệu
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | Dây cáp mạng |
Hãng sản xuất | COMMSCOPE / AMP |
Chuẩn tốc độ | Gigabit Ethernet (IEEE 802.3ab) |
Băng thông | 600 MHz |
Chiều dài | 305m |
Hiệu suất | 3dB NEXT trên chuẩn Category 6 |
Độ dày lõi | 23 AWG, 4 cặp - 8 sợi UTP |
Vỏ cáp màu | Xanh dương |
Điện dung | 5.6 nF/100m |
Trở kháng | 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 600 MHz |
Điện trở dây dẫn | 66.58 ohms max/1km |
Điện áp | 300VAC hoặc VDC |
Độ trễ truyền | 536 ns/100 m max. 250 MHz |
Độ uốn cong | (4 X đường kính cáp) ≈ 1" |
Tiêu chuẩn truyền dẫn | ANSI/TIA-568.2-D | CENELEC EN 50288-6-1 | ISO/IEC 11801 Class E |
Thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm